![]() |
0372.847.285 - 0374.631.285 |


Biến tần 3 pha LS G100 series
Series: Biến tần 3 pha LS G100 series
Đặc điểm chung của Biến tần 3 pha LS G100 series
- Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật chung của Biến tần 3 pha LS G100 series
Loại |
Variable Frequency Drives |
Ứng dụng |
Compressor, Conveyor, Fan, Hoist, Pump |
Số pha nguồn cấp |
3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
200...240VAC, 380...480VAC |
Tần số ngõ vào |
50/60Hz |
Dòng điện ngõ vào |
2.2A (HD), 3A (ND), 4.9A (HD), 6.3A (ND), 8.4A (HD), 10.8A (ND), 11.8A (HD), 13.1A (ND), 18.5A (HD), 19.4A (ND), 25.8A (HD), 32.7A (ND), 34.9A (HD), 44.2A (ND), 53.2A (HD), 63.8A (ND), 68.4A (HD), 79.8A (ND), 85.5A (HD), 94.6A (ND), 101.6A (HD), 101.6A (ND), 1.1A (HD), 2.4A (HD), 3.3A (ND), 4.2A (HD), 5.5A (ND), 5.9A (HD), 7.5A (ND), 9.8A (HD), 12.9A (HD), 17.5A (ND), 17.5A (HD), 25.4A (ND), 27.2A (HD), 35.3A (ND), 35.3A (HD), 43.3A (ND), 44.5A (HD), 51.9A (ND), 51.9A (HD), 70.8A (ND) |
Công suất |
0.4kW (HD), 0.75kW (ND), 0.75kW (HD), 1.5kW (ND), 1.5kW (HD), 2.2kW (ND), 2.2kW (HD), 4kW (ND), 5.5kW (ND), 5.5kW (HD), 7.5kW (ND), 7.5kW (HD), 11kW (ND), 11kW (HD), 15kW (ND), 15kW (HD), 18.5kW (ND), 18.5kW (HD), 22kW (ND), 22kW (HD), 30kW (ND) |
Dòng điện ngõ ra |
2.5A (HD), 3.1A (ND), 6A (ND), 8A (HD), 9.6A (ND), 11A (HD), 12A (ND), 17A (HD), 18A (ND), 24A (HD), 30A (ND), 32A (HD), 40A (ND), 47A (HD), 56A (ND), 60A (HD), 70A (ND), 75A (HD), 82A (ND), 88A (HD), 88A (ND), 1.3A (HD), 5.1A (ND), 5.5A (HD), 6.9A (ND), 9A (HD), 10A (ND), 12A (HD), 16A (ND), 16A (HD), 23A (ND), 31A (ND), 31A (HD), 38A (ND), 39A (HD), 45A (ND), 45A (HD), 61A (ND) |
Điện áp ngõ ra |
200...240VAC, 380...480VAC |
Tần số ra Max |
400Hz |
Khả năng chịu quá tải |
150% at 60 s (HD), 120% at 60 s (ND) |
Kiểu thiết kế |
Standard inverter |
Bàn phím |
Built-in |
Lọc EMC |
Built-in, No |
Đầu vào digital |
5 |
Đầu vào analog |
2 |
Đầu ra rơ le |
2 |
Đầu ra analog |
1 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
V/f Control, Sensorless vector control (SVC), Slip compensation |
Chức năng hoạt động |
Over current, Overvoltage trip, ARM short-circuit current trip, External trip, Momentary Power loss, Overheat trip, CPU watchdog trip, Ground fault, IO board connection trip, Motor overheat trip, Motor overload trip, No motor trip |
Tính năng độc đáo |
Motor control |
Giao diện truyền thông |
RS485 |
Kết nối với PC |
RJ45 |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Wall-panel mounting |
Tích hợp quạt làm mát |
Yes |
Môi trường hoạt động |
Dust, Gas, Indoor, Oil |
Nhiệt độ môi trường |
-10...40°C, -10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
95% max. |
Khối lượng tương đối |
1.04kg, 1.06kg, 1.36kg, 1.4kg, 1.89kg, 3.08kg, 3.21kg, 4.84kg, 7.6kg, 11.1kg, 11.18kg, 1.02kg, 1.42kg, 1.92kg, 3.12kg, 4.89kg, 4.91kg, 7.63kg, 7.65kg |
Chiều rộng tổng thể |
86.2mm, 101mm, 135mm, 180mm, 220mm, 260mm |
Chiều cao tổng thể |
154mm, 167mm, 183mm, 220mm, 345mm, 400mm, 290mm |
Chiều sâu tổng thể |
131.5mm, 150.5mm, 144mm, 173mm, 187mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE, KC, RoHS, UL, IC, IEC, US |
Biến Tần 3 Pha LS G100 Series – Giải Pháp Tối Ưu Cho Điều Khiển Động Cơ Công Nghiệp
Biến tần 3 pha LS G100 series – nhỏ gọn, hiệu suất cao, dễ cài đặt. Giải pháp điều khiển động cơ hoàn hảo cho hệ thống bơm, quạt, băng tải và máy móc công nghiệp.
Ưu Điểm Vượt Trội Của Biến Tần LS G100 Series
-
Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp cho các tủ điện có không gian hẹp.
-
Dễ cài đặt và vận hành nhờ giao diện thân thiện, hỗ trợ tiếng Việt.
-
Tích hợp truyền thông RS-485, hỗ trợ Modbus RTU.
-
Hiệu suất cao với khả năng điều khiển vector không cảm biến (Sensorless Vector).
-
Tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ động cơ.
-
Đa tính năng bảo vệ, nâng cao độ an toàn khi vận hành.
Ứng Dụng Phổ Biến
-
Hệ thống bơm nước, điều áp và điều tốc theo nhu cầu.
-
Quạt hút/gió công nghiệp, tiết kiệm điện năng.
-
Băng tải, máy đóng gói, máy cắt, máy ép trong dây chuyền sản xuất.
-
Hệ thống HVAC, tháp giải nhiệt, nồi hơi điều nhiệt.
Mua Biến Tần LS G100 Ở Đâu Chính Hãng – Giá Tốt?
Bạn nên mua biến tần LS G100 tại các nhà phân phối thiết bị điện công nghiệp uy tín để đảm bảo nguồn hàng chính hãng, chế độ bảo hành đầy đủ, và hỗ trợ kỹ thuật tốt.
Hãy kiểm tra kỹ CO, CQ, tem nhãn LS Electric, và yêu cầu tài liệu hướng dẫn kỹ thuật trước khi mua.