
![]() |
0372.847.285 - 0374.631.285 |
Cảm Biến Quang Omron E3z
Cảm Biến Quang Omron E3z
Cảm Biến Quang Omron E3Z-D81 12-24VDC PNP
Cảm biến quang E3Z-T61 2M Omron
Cảm biến quang Omron E3Z-L61 2M
Gá Đỡ Cảm Biến Quang Dòng E3Z 12~24VDC, Omron
Cảm biến quang OMRON E3Z series
Cảm biến quang E3Z Series Omron được thiết kế nhỏ gọn, sử dụng nguồn cấp 12-24 VDC ± 10%, tốc độ đáp ứng nhanh 1ms, khoảng cách phát hiện dài từ 1-100m, cấp độ bảo vệ IP67 và độ tin cậy cao với chế độ hoạt động Light-On/Dark-On bằng switch linh hoạt.
- Thông tin sản phẩm
Đặc điểm chung của Cảm biến quang OMRON E3Z series
|
Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
|
Hình dáng |
Rectangular type |
|
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set), Through-beam (Emitter), Through-beam (Receiver), Retro-reflective, Direct-reflective |
|
Nguyên lý phát hiện |
Polarization filter, Diffuse, Narrow-beam, Limited distance reflective |
|
Khoảng cách phát hiện |
15m, 10m, 30m, 0.1...4m, 5...100mm, 1m, 60...120mm, 10...50mm, 80...500mm, 0.5...2m, 0.15...3m |
|
Đối tượng phát hiện |
Opaque, Transparent (Glass, PET bottles, Films...) |
|
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D12mm, D75mm, 100×100mm, 300×300mm, D15xT1.1xL50mm |
|
Nguồn sáng |
Infrared, Red LED |
|
Nguồn cấp |
12...24VDC |
|
Loại đầu ra |
NPN, PNP |
|
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
|
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
|
Thời gian đáp ứng |
1ms, 2ms |
|
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
|
Mạch bảo vệ |
Output reverse polarity protection, Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection |
|
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable, Mutual interference prevention |
|
Vật liệu vỏ |
Plastic |
|
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
|
Phương pháp kết nối |
Connector, Pre-wired, Pre-wired connector |
|
Chiều dài cáp |
2m, 5m, 0.3m, 0.1m, 0.5m |
|
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3, 000 lx max, Sunlight: 10 |
|
Môi trường hoạt động |
Water resistance, Oil resistance |
|
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
|
Khối lượng tương đối |
120g, 50g, 30g, 65g, 20g |
|
Chiều rộng tổng thể |
10.8mm |
|
Chiều cao tổng thể |
33.1mm, 43.5mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
20mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP67 |
|
Tiêu chuẩn |
CE |
|
Cáp kết nối (Bán riêng) |
XS3F-M421-402-A, XS3F-M421-402-L, XS3F-M421-402-R, XS3F-M421-405-A, XS3F-M421-405-L, XS3F-M421-405-R, XS3F-M422-402-A, XS3F-M422-402-L, XS3F-M422-402-R, XS3F-M422-405-A, XS3F-M422-405-L, XS3F-M422-405-R |
|
Gương (Bán riêng) |
E39-R1, E39-R10, E39-R1K, E39-R1S, E39-R2, E39-R3, E39-R9, E39-RS1, E39-RS2, E39-RS3 |
|
Giá đỡ (Bán riêng) |
E39-L104, E39-L142, E39-L144, E39-L15, E39-L150, E39-L153, E39-L43, E39-L44, E39-L98 |
|
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
E39-S65A, E39-S65B, E39-S65C, E39-S65D, E39-S65E, E39-S65F |

Product Features









