![]() |
0372.847.285 - 0374.631.285 |


Cáp tín hiệu vặn xoắn chống nhiễu 2 lớp 20 AWG 4 Pair ALTEK KABEL
Lượt xem : 25
Cáp Tín Hiệu Vặn Xoắn Chống Nhiễu ( Altek Kabel ) 20 AWG 4 Pair AL foil
- Thương Hiệu: Altek Kabel – Germany
- Xuất xứ/ Origin: China
- Ruột dẫn: Đồng mạ thiếc chống oxi hóa – 10/0.24
- Số Lõi Dẫn: 4Pair = 8 lõi/ 8 cores/ 8 sợi
- Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 20AWG
- Chống nhiễu 1 lớp: 100% Nhôm Lá-Băng Polyester
- Điện áp/ Voltage: 300/500V
- Nhiệt độ/ Operation Temperature: -10°C to 75°C
- Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu xám
- Quy cách/ Length: 500m/ cuộn
- Chữ In trên dây: ALTEK KABEL 4PR 20AWG TWISTED SCREENED AUDIO & INSTRUMENTATION CABLE + Meter
Liên hệ
- Thông tin sản phẩm
Mục lục [ ẩn ][ hiện ]
- CÁP TÍN HIỆU VẶN XOẮN CHỐNG NHIỄU ( ALTEK KABEL ) 20 AWG 4 PAIR AL FOIL | CHÍNH HÃNG – GIÁ TỐT NHẤT
- CABLE CONSTRUCTION / Cấu Tạo Cáp Altek kabel 4Pair 20AWG AL foil
- PHYSICAL CHARACTERISTICS / Tính Chất Vật Lý
- ELECTRICAL CHARACTERISTICS / Đặc Điểm Điện Từ
- COMPLIANCE / TUÂN THỦ THEO CÁC THÔNG SỐ
- Ứng dụng
- Models
CÁP TÍN HIỆU VẶN XOẮN CHỐNG NHIỄU ( ALTEK KABEL ) 20 AWG 4 PAIR AL FOIL | CHÍNH HÃNG – GIÁ TỐT NHẤT
Dây cáp tín hiệu và điều khiển Altek kabel 4Pair 20AWG được sử dụng lõi dẫn bằng đồng mạ thiếc chống oxi hóa với lớp cách điện PE, xoắn từng cặp đánh dấu mầu Đen, trong suốt & Đen, Đỏ & Đen, Trắng & Đen, Xanh Dương, 100% Nhôm Lá-Băng Polyester được bảo vệ từng cặp, Vỏ bọc ngoài bằng nhựa PVC, mầu xám chắc chắn, có thể chống chịu tốt các tác nhân từ ngoài môi trường, thích hợp với mọi môi trường trong nhà cho dự án công trình nhà máy và tòa nhà.
CABLE CONSTRUCTION / Cấu Tạo Cáp Altek kabel 4Pair 20AWG AL foil
Chất liệu lõi dẫn/ Conductor: | Đồng tráng thiếc/ Tinned Copper |
Chất liệu chất cách điện/ Insulation: | Nhựa PE / PE (High Density Polyethylene) |
Màu lõi dây/ Insulation Color : | Đen, trong suốt & Đen, Đỏ & Đen, Trắng & Đen, Xanh Dương/ Black, transparent; Black,red;Black,white; Black,blue |
Chống nhiễu/ Shielding: | 100% màng Aluminium/ Aluminium Foil-Polysester tape |
Chất liệu dây thoát nhiễu/ Drain wire | Đồng tráng thiếc/ Tinned Copper |
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: | nhựa PVC, màu xám/ PVC, Grey colour |
PHYSICAL CHARACTERISTICS / Tính Chất Vật Lý
Số cặp/ No. of pair: | 4 cặp # 8 lõi/ 4 pair # 8 cores/ 4 đôi # 8 sợi |
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: | 4 x 2 x 20 AWG # 0.5mm2 ( 10/0.24 ) |
Độ dày cách nhiệt / Insulation thickness | 0.40mm |
Đường kính cách nhiệt / Insulation Diameter | 1.77±0.1mm |
Kích thước dây thoát nhiễu / Drain Wire Size | 11/0.18 Tinned copper stranding |
Độ dày vỏ ngoài / Jacket Thicknees | 1.2mm |
Đường kính vỏ ngoài / Jacket Diameter | 10.3±0.2mm |
Lực kéo căng tối đa / Max. Recommended Pulling Tension | 204 N |
Tối thiểu Uốn trục bán kính / Min. Bending Radius Minor Axis | 54mm |
Nhiệt độ/ Operation Temperature: | -10°C to 75°C |
ELECTRICAL CHARACTERISTICS / Đặc Điểm Điện Từ
Điện trở dây dẫn tối đa Ω / KM (20 ℃) | 38.1 |
Nom. Capacitance Cond. To Cond. | 88.5 pf/m |
Nom. Conductor DCR | 35.8 Ω/km |
Nom. Capacitance Cond. To Cond. & Shield | 160.7 pf/m |
Max. Recommended Current @ 25°C | 3.90 Amps |
Max. Operating Voltage UL | 300 V/min |
COMPLIANCE / TUÂN THỦ THEO CÁC THÔNG SỐ
UL Standard 2092 |
Article 800, CM |
UL 1685 UL loading , IEC 60332-1-2 |
UL Approvals |
RoSH |
Mã chứng nhận UL (UL type CM): | E135928 |
Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed) | LL80602 |
Ứng dụng
Hệ thống báo trộm/ Security Alarm System |
Hệ thống âm thanh/ Public Alarm System |
Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System |
Hệ thống kiểm soát cửa ra vào/ Access Control System |
Hệ thống chống sét |
Hệ thống giám sát xe GPRS |
Hệ thống giữ xe tự động |
Models
Cáp Tín Hiệu Vặn Xoắn Chống Nhiễu ( Altek Kabel ) 20 AWG 1 Pair AL foil
Cáp Tín Hiệu Vặn Xoắn Chống Nhiễu ( Altek Kabel ) 20 AWG 2 Pair AL foil
Cáp Tín Hiệu Vặn Xoắn Chống Nhiễu ( Altek Kabel ) 20 AWG 3 Pair AL foil
Cáp Tín Hiệu Vặn Xoắn Chống Nhiễu ( Altek Kabel ) 20 AWG 4 Pair AL foil