![]() |
0372.847.285 - 0374.631.285 |


Dây Điện Cao Su H07RN-F HELUKABEL
Thông Số Kỹ Thuật - Dây Điện Cao Su H07RN-F
Dây điện H07RN-F được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN VDE 0285-525-2-21 / DIN EN 50525-2-21, đáp ứng các yêu cầu về độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt và chống dầu. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết:
1. Nhiệt Độ Hoạt Động
-
Dây linh hoạt: -25°C đến +60°C
-
Dây cố định: -30°C đến +60°C
-
Nhiệt độ tối đa cho ruột dẫn: +60°C
2. Điện Áp Hoạt Động
-
Điện áp danh định (AC): 450/750V
-
Điện áp hoạt động tối đa:
-
Dòng xoay chiều (AC):
-
Dây/đất: 476V
-
Dây/dây (ba pha): 825V
-
-
Dòng một chiều (DC):
-
Dây/đất: 619V
-
Dây/dây: 1238V
-
-
-
Điện áp kiểm tra (giữa các lõi): 2500V
3. Độ Bền Cơ Học
-
Ứng suất kéo trong quá trình lắp đặt và vận hành: 15 N/mm²
-
Bán kính uốn tối thiểu:
-
Lắp đặt cố định: 4x đường kính ngoài
-
Linh hoạt (dẫn hướng qua ròng rọc): 7.5x đường kính ngoài
-
Linh hoạt (cuộn trên trống cáp): 5x đường kính ngoài
-
Dây H07RN-F là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực cơ học trung bình, chống chịu thời tiết và độ bền cao trong môi trường công nghiệp và ngoài trời.
- Thông tin sản phẩm
Dây Điện Chịu Nhiệt H07RN-F Đen 3G 1.5 mm² - Giải Pháp Kết Nối Chịu Dầu & Chống Thời Tiết
1. Giới Thiệu Dây Cáp H07RN-F Đen 3G 1.5 mm²
Dây cáp H07RN-F 3G 1.5 mm² là loại dây cao su chịu tải nặng, có khả năng chống dầu, chịu thời tiết khắc nghiệt và thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao. Dây này đạt các chứng nhận quốc tế như HAR, EAC, UKCA, đảm bảo chất lượng và an toàn khi sử dụng trong các môi trường công nghiệp và thương mại.
2. Đặc Điểm Kỹ Thuật
Thông Tin Chi Tiết
-
Mã sản phẩm: 37028
-
Cấu trúc dây: 3 lõi, tiết diện 1.5 mm²
-
AWG (xấp xỉ): 16
-
Đường kính ngoài: 9.2 - 11.9 mm
-
Trọng lượng: 165.0 kg/km
-
Lớp CPR: Eca
-
Chiều dài cuộn dây: 25m, 50m, 100m, 500m (có dịch vụ cắt theo yêu cầu)
-
Mã EAN / GTIN: 4060892164170
Thông Số Kỹ Thuật
-
Tiêu chuẩn: DIN VDE 0285-525-2-21 / DIN EN 50525-2-21
-
Nhiệt độ hoạt động:
-
Linh hoạt: -25°C đến +60°C
-
Cố định: -30°C đến +60°C
-
-
Nhiệt độ tối đa của ruột dẫn: +60°C
-
Điện áp danh định: 450/750 V (AC)
-
Điện áp hoạt động tối đa:
-
Dòng xoay chiều (AC):
-
Dây/dây: 825V
-
Dây/đất: 476V
-
-
Dòng một chiều (DC):
-
Dây/dây: 1238V
-
Dây/đất: 619V
-
-
-
Điện áp kiểm tra: 2500V
-
Ứng suất kéo: 15 N/mm²
-
Bán kính uốn tối thiểu:
-
Lắp đặt cố định: 4x đường kính ngoài
-
Linh hoạt (dẫn hướng qua ròng rọc): 7.5x đường kính ngoài
-
Linh hoạt (cuộn trên trống cáp): 5x đường kính ngoài
-
3. Cấu Trúc Dây Cáp
-
Ruột dẫn: Đồng trần, sợi mịn theo tiêu chuẩn DIN VDE 0295 Class 5 / IEC 60228 Class 5
-
Lớp cách điện: Cao su chịu nhiệt DIN VDE 0207-363-1 / DIN EN 50363-1 (EI4)
-
Mã màu lõi:
-
1 lõi: Đen
-
2 - 5 lõi: Theo mã màu tiêu chuẩn
-
7 - 37 lõi: Đánh số thứ tự màu trắng trên nền đen
-
-
Dây bảo vệ (PE):
-
G = Có dây bảo vệ màu xanh-vàng (GN-YE)
-
X = Không có dây bảo vệ
-
-
Lớp vỏ ngoài: Cao su chất lượng cao DIN VDE 0207-363-2-1 / DIN EN 50363-2-1 (EM2)
-
Màu vỏ bọc: Đen
4. Tính Năng Nổi Bật
✔ Chống dầu và hóa chất: Đạt tiêu chuẩn DIN VDE 0473-811-404 / DIN EN 60811-404 / IEC 60811-404
✔ Chống thời tiết: Có thể sử dụng ngoài trời, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt
✔ Chống cháy: Theo tiêu chuẩn DIN VDE 0482-332-1-2 / DIN EN 60332-1-2 / IEC 60332-1-2
✔ Độ linh hoạt cao: Dễ dàng lắp đặt và vận hành trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học trung bình
✔ Ứng dụng rộng rãi: Sử dụng trong công trình tạm thời, thiết bị cầm tay, nhà xưởng, nông nghiệp
5. Ứng Dụng Thực Tế
Dây điện H07RN-F 3G 1.5 mm² phù hợp với nhiều lĩnh vực:
✅ Công nghiệp: Dùng cho các hệ thống điện tại nhà xưởng, công trình xây dựng
✅ Nông nghiệp: Cấp điện cho thiết bị nông trại, nhà kính, hệ thống tưới tiêu
✅ Thiết bị cầm tay: Dùng cho máy khoan, máy cưa, đèn làm việc
✅ Ngoài trời: Hệ thống chiếu sáng công cộng, công trình ngoài trời
✅ Lắp đặt cố định & tạm thời: Trên tường, trong ống luồn dây điện hoặc hệ thống kín
6. Lưu Ý Khi Sử Dụng
🔹 Chọn kích thước phù hợp: Đảm bảo tiết diện dây đủ để chịu tải điện yêu cầu
🔹 Lắp đặt đúng cách: Không bẻ gập quá mức, tránh giảm tuổi thọ dây cáp
🔹 Bảo quản: Tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất ăn mòn và vật sắc nhọn
Lưu ý: Dây được sản xuất theo hệ đo mét (mm²), thông số AWG chỉ mang tính tham khảo.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá tốt nhất!
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VNJ
Tên quốc tế: VNJ TECHNICAL EQUIPMENT AND SERVICES COMPANY LIMITED
Địa chỉ: Đông Tây, Vân Nội, Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Số điện thoại: 0372. 847. 285
E-mail: Support@vnj-technical.com.vn
Website: www.vnj-technical.com.vn