![]() |
0372.847.285 - 0374.631.285 |


Dây hàn lõi thuốc Kim Tín KF‑71T Ø 1.2 mm
DÂY HÀN LÕI THUỐC KIM TÍN KF‑71T Ø 1.2 MM
Tổng quan
Dây hàn lõi thuốc KF‑71T của Gemini Kim Tín (Việt Nam) đạt tiêu chuẩn Mỹ AWS A5.20 E71T‑1C, chuyên dùng cho hàn thép cacbon thấp – trung bình, đặc biệt là thép chịu lực cao (~490 MPa)
- Thông tin sản phẩm
Dây hàn lõi thuốc Kim Tín KF‑71T Ø 1.2 mm – Cơ tính cực tốt, xuất xứ VN
Meta Description: Dây hàn lõi thuốc Kim Tín KF‑71T Ø 1.2 mm chuẩn AWS E71T‑1C, mối hàn ngấu sâu, độ bền cao (TS 483‑655 MPa), chống bắn tóe, phù hợp cho thép chịu lực, tàu, kho lạnh. Giao hàng nhanh toàn quốc.
DÂY HÀN LÕI THUỐC KIM TÍN KF‑71T Ø 1.2 MM
Tổng quan
Dây hàn lõi thuốc KF‑71T của Gemini Kim Tín (Việt Nam) đạt tiêu chuẩn Mỹ AWS A5.20 E71T‑1C, chuyên dùng cho hàn thép cacbon thấp – trung bình, đặc biệt là thép chịu lực cao (~490 MPa)
Đặc điểm nổi bật
-
Cơ tính kim loại mối hàn ấn tượng:
-
Thành phần hóa học tinh gọn, loại bỏ tạp chất P, S, cải thiện độ dẻo dai: C≤0.12‑0.18 %; Mn≤1.75 %; Si≤0.90 %; P,S<0.03 p="">
-
Công nghệ lõi thuốc Titania tạo xỉ mỏng, bảo vệ hồ quang, hỗ trợ luyện kim, giúp mối hàn mịn, ngấu sâu, ít bắn tóe
-
Hàn mọi vị trí, nhiều loại máy: AC/DC+, khí bảo vệ CO₂, dòng điện 110–200 A, điện áp 23–25 V, khí 12–13 L/phút
Ứng dụng chính
-
Kết cấu thép chịu lực, khung nhà xưởng, cầu trục
-
Bồn áp lực, bình gas, đường ống, đóng tàu
-
Cơ khí chế tạo, thiết bị chịu áp lực cao
Quy cách – Bảo quản
-
Đường kính: Ø 1.2 mm
-
Khối lượng: Cuộn 15 kg
-
Bảo quản: nơi khô ráo, tránh va đập; sử dụng đầy đủ đồ bảo hộ để đảm bảo an toàn
Ưu điểm vượt trội
-
An toàn & bền bỉ: Mối hàn có cơ lý ổn định, chịu va đập tốt ở nhiệt độ thấp (27 J tại –18 °C)
-
Hiệu suất cao: Ít bắn tóe, năng suất hàn tốt, mối hàn đẹp mắt, dễ xỉ
-
Kinh tế – trong nước sản xuất: giá cạnh tranh so với hàng nhập khẩu, không chịu phí hải quan .
Thông số kỹ thuật tổng hợp
Thông số | Giá trị |
---|---|
Đường kính | Ø 1.2 mm |
Khối lượng đóng gói | 15 kg/cuộn |
Tiêu chuẩn | AWS A5.20 E71T‑1C |
Dòng/hạt & điện áp | 110–200 A / 23–25 V |
Khí bảo vệ | CO₂ (12–13 L/phút) |
Cơ tính mối hàn | TS 483–655 MPa, YS ≥400 MPa, El ≥22 %, Impact ≥27 J (–18 °C) |
Thành phần (C, Mn, Si…) | C≤0.12 %–0.18 %, Mn≤1.75 %, Si≤0.90 %, P/S<0.03 td=""> |