logo

 0372.847.285 - 0374.631.285
Trang chủ»Tin tức»Tổng hợp các loại dây cáp tín hiệu, cáp điều khiển phổ biến nhất năm 2025

Tổng hợp các loại dây cáp tín hiệu, cáp điều khiển phổ biến nhất năm 2025

Mục lục [ ẩn ][ hiện ]

Dây Cáp Tín Hiệu Là Gì?

Dây cáp tín hiệu là thành phần quan trọng trong hệ thống truyền dẫn tín hiệu, đảm bảo kết nối ổn định, chống nhiễu và hiệu suất cao. Các dòng cáp như UL2464 và UL2547 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, tự động hóa, âm thanh, an ninh và viễn thông.

Các Loại Dây Cáp Tín Hiệu Phổ Biến

1. Dây Cáp Tín Hiệu UL2464 (Không Lưới Chống Nhiễu)

  • Cấu tạo: 2-26 lõi với nhiều kích thước như 18AWG, 20AWG, 22AWG, 24AWG, 26AWG.

  • Đặc điểm: Truyền tín hiệu ổn định, chống nhiễu cơ bản.

  • Ứng dụng: Điều khiển tự động, hệ thống truyền thông công nghiệp.

2. Dây Cáp Tín Hiệu UL2547 (Có Lưới Chống Nhiễu)

  • Cấu tạo: 2-4 lõi, kích thước từ 22AWG đến 28AWG.

  • Đặc điểm: Lưới chống nhiễu giúp tín hiệu không bị suy giảm.

  • Ứng dụng: Âm thanh, truyền dữ liệu, camera giám sát.

3. Dây Cáp Tín Hiệu Chịu Gập, Chịu Xoắn, Hai Lớp Chống Nhiễu

  • Cáp siêu chịu gập: Phù hợp môi trường làm việc có tần suất uốn cong cao.

  • Cáp chống nhiễu hai lớp: Đảm bảo tín hiệu không bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ.

  • Ứng dụng: Hệ thống robot, thiết bị tự động hóa, hệ thống mạng tốc độ cao.

Ứng Dụng Của Dây Cáp Tín Hiệu

✅ An ninh: Camera giám sát, báo động.

✅ Tự động hóa: Điều khiển máy móc, robot công nghiệp.

✅ Âm thanh & Truyền thông: Kết nối loa, micro, thiết bị âm thanh chuyên nghiệp.

✅ Viễn thông: Truyền dữ liệu, kết nối thiết bị mạng.

List danh sách các mã dây cáp tín hiệu, dây cáp điều khiển sẵn kho tại Đông Anh, Hà Nội:

  1.  Dây cáp tín hiệu 2 Lõi 18awg 2464 (không lưới) Tiết diện lõi 0.75mm2 

  2.  Dây cáp tín hiệu 2 Lõi 20awg 2464 (không lưới) Tiết diện lõi 0.5mm2 

  3.  Dây cáp tín hiệu 2 Lõi 22awg 2464 (không lưới) Tiết diện lõi 0.3mm2 

  4.  Dây cáp tín hiệu 2 Lõi 24awg 2464 (không lưới) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  5.  Dây cáp tín hiệu 2 Lõi 26awg 2464 (không lưới) Tiết diện lõi 0.15mm2 

  6.  Dây cáp tín hiệu 3 Lõi 18awg 2464 (không lưới) Tiết diện lõi 0.75mm2 

  7.  Dây cáp tín hiệu 3 Lõi 20awg 2464 (không lưới) Tiết diện lõi 0.5mm2 

  8.  Dây cáp tín hiệu 3 Lõi 22awg 2464 (không lưới) Tiết diện lõi 0.3mm2 

  9.  Dây cáp tín hiệu 3 Lõi 24awg 2464 (không lưới) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  10.  Dây cáp tín hiệu 4 Lõi 20awg 2464 (không lưới) Tiết diện lõi 0.5mm2 

  11.  Dây cáp tín hiệu 4 Lõi 22awg 2464 (không lưới) Tiết diện lõi 0.3mm2 

  12.  Dây cáp tín hiệu 4 Lõi 24awg 2464 (không lưới) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  13.  Dây cáp tín hiệu 4 Lõi 26awg 2464 (không lưới) Tiết diện lõi 0.15mm2 

  14.  Dây cáp tín hiệu 4 Lõi 30awg 2464 (không lưới) Tiết diện lõi 0.05mm2 

  15.  Dây cáp tín hiệu 4 Lõi 18awg Chịu gập (không lưới) Tiết diện lõi 0.75mm2 

  16.  Dây cáp tín hiệu 4 Lõi 20awg Siêu chịu gập (không lưới) Tiết diện lõi 0.5mm2 

  17.  Dây cáp tín hiệu 4 Lõi 20awg Siêu chịu gập (không lưới) Tiết diện lõi 0.5mm2-Màu ghi 

  18.  Dây cáp tín hiệu 5 Lõi 24awg 2464 (không lưới) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  19.  Dây cáp tín hiệu 5 Lõi 26awg 2464 (không lưới) Tiết diện lõi 0.15mm2 

  20.  Dây cáp tín hiệu 6 Lõi 24awg 2464 (không lưới) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  21.  Dây cáp tín hiệu 6 Lõi 30awg 2464 (không lưới) Tiết diện lõi 0.05mm2 

  22.  Dây cáp tín hiệu 6 Lõi 20awg Chịu gập (không lưới) Tiết diện lõi 0.5mm2 

  23.  Dây cáp tín hiệu 6 Lõi 22awg Chịu gập (không lưới) Tiết diện lõi 0.3mm2 

  24.  Dây cáp tín hiệu 7 Lõi 24awg 2464 (không lưới) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  25.  Dây cáp tín hiệu 8 Lõi 24awg 2464 (không lưới) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  26.  Dây cáp tín hiệu 8 Lõi 26awg 2464 (không lưới) Tiết diện lõi 0.15mm2 

  27.  Dây cáp tín hiệu 8 Lõi 20awg Chịu gập (không lưới) Tiết diện lõi 0.5mm2 

  28.  Dây cáp tín hiệu 8 Lõi 22awg Chịu gập (không lưới) Tiết diện lõi 0.3mm2 

  29.  Dây cáp tín hiệu 10 Lõi 22awg 2464 (không lưới) Tiết diện lõi 0.3mm2 

  30.  Dây cáp tín hiệu 10 Lõi 24awg 2464 (không lưới) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  31.  Dây cáp tín hiệu 10 Lõi 22awg Chịu gập (không lưới) Tiết diện lõi 0.3mm2 

  32.  Dây cáp tín hiệu 10 Lõi 20awg Chịu gập (không lưới) Tiết diện lõi 0.5mm2 

  33.  Dây cáp tín hiệu 12 Lõi 20awg Chịu gập (không lưới) Tiết diện lõi 0.5mm2 

  34.  Dây cáp tín hiệu 12 Lõi 22awg Chịu gập (không lưới) Tiết diện lõi 0.3mm2 

  35.  Dây cáp tín hiệu 12 Lõi 24awg Chịu gập (không lưới) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  36.  Dây cáp tín hiệu 12 Lõi 24awg Siêu chịu gập, Chịu xoắn (không lưới) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  37.  Dây cáp tín hiệu 16 Lõi 20awg Chịu gập (không lưới) Tiết diện lõi 0.5mm2 

  38.  Dây cáp tín hiệu 16 Lõi 24awg Chịu gập (không lưới) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  39.  Dây cáp tín hiệu 16 Lõi 26awg Chịu gập (không lưới) Tiết diện lõi 0.15mm2 

  40.  Dây cáp tín hiệu 20 Lõi 24awg Chịu gập (không lưới) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  41.  Dây cáp tín hiệu 20 Lõi 26awg Chịu gập (không lưới) Tiết diện lõi 0.15mm2 

  42.  Dây cáp tín hiệu 25 Lõi 26awg Chịu gập (không lưới) Tiết diện lõi 0.15mm2 

  43.  Dây cáp tín hiệu 26 Lõi 26awg Chịu gập (không lưới) Tiết diện lõi 0.15mm2 

  44.  Dây cáp tín hiệu 2 Lõi 22awg 2547 (1 lớp lưới chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.3mm2 

  45.  Dây cáp tín hiệu 2 Lõi 24awg 2547 (1 lớp lưới chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  46.  Dây cáp tín hiệu 3 Lõi 22awg 2547 (1 lớp lưới chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.3mm2 

  47.  Dây cáp tín hiệu 3 Lõi 24awg 2547 (1 lớp lưới chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  48.  Dây cáp tín hiệu 3 Lõi 26awg 2547 (1 lớp lưới chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.15mm2 

  49.  Dây cáp tín hiệu 4 Lõi 22awg-28awg 2725 (1 lớp lưới chống nhiễu) Tiết diện lõi  

  50.  Dây cáp tín hiệu 4 Lõi 22awg 2547 (1 lớp lưới chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.3mm2 

  51.  Dây cáp tín hiệu 4 Lõi 24awg 2547 (1 lớp lưới chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  52.  Dây cáp tín hiệu 4 Lõi 26awg 2547 (1 lớp lưới chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.15mm2 

  53.  Dây cáp tín hiệu 4 Lõi 28awg 2547 (1 lớp lưới chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.12mm 

  54.  Dây cáp tín hiệu 2 Lõi 20awg Chịu gập (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.5mm2 

  55.  Dây cáp tín hiệu 2 Lõi 24awg Chịu gập (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  56.  Dây cáp tín hiệu 3 Lõi 20awg Chịu gập (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.5mm2 

  57.  Dây cáp tín hiệu 3 Lõi 24awg Siêu chịu gập (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  58.  Dây cáp tín hiệu 3 Lõi 24awg UL2464 (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  59.  Dây cáp tín hiệu 4 Lõi 20awg Chịu gập (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.5mm2 

  60.  Dây cáp tín hiệu 4 Lõi 24awg Chịu gập (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  61.  Dây cáp tín hiệu 4 Lõi 26awg Chịu gập (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.15mm2 

  62.  Dây cáp tín hiệu 4 Lõi 20awg UL2464 (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.5mm2 

  63.  Dây cáp tín hiệu 4 Lõi 22awg UL2464 (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.3mm2 

  64.  Dây cáp tín hiệu 4 Lõi 24awg UL2464 (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  65.  Dây cáp tín hiệu 4 Lõi 26awg UL2464 (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.15mm2 

  66.  Dây cáp tín hiệu 4 Lõi 28awg UL2464 (2 lớp chống nhiễu) 

  67.  Dây cáp tín hiệu 5 Lõi 24awg Chịu gập (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  68.  Dây cáp tín hiệu 5 Lõi 26awg Chịu gập (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.15mm2 

  69.  Dây cáp tín hiệu 6 Lõi 20awg Chịu gập (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.5mm2 

  70.  Dây cáp tín hiệu 6 Lõi 24awg Chịu gập (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  71.  Dây cáp tín hiệu 8 Lõi 24awg UL2464 (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  72.  Dây cáp tín hiệu 8 Lõi 20awg Chịu gập (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.5mm2 

  73.  Dây cáp tín hiệu 8 Lõi 24awg Siêu chịu gập (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  74.  Dây cáp tín hiệu 10 Lõi 24awg Chịu gập (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  75.  Dây cáp tín hiệu 10 Lõi 26awg Chịu gập (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.15mm2 

  76.  Dây cáp tín hiệu 10 Lõi 26awg Siêu chịu gập (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.15mm2 

  77.  Dây cáp tín hiệu 10 Lõi 24awg UL2464 (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  78.  Dây cáp tín hiệu 12 Lõi 26awg Chịu gập (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.15mm2 

  79.  Dây cáp tín hiệu 12 Lõi 24awg UL2464 (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.2mm2 

  80.  Dây cáp tín hiệu 16 Lõi 26awg Chịu gập (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.15mm2 

  81.  Dây cáp tín hiệu 20 Lõi 26awg Chịu gập (2 lớp chống nhiễu) Tiết diện lõi 0.15mm2 

  82.  Dây cáp tín hiệu 1 Lõi 24awg Silicon (không lưới) Tiết diện lõi 0.2mm2 - Đỏ 

  83.  Dây cáp tín hiệu 1 Lõi 22awg Silicon (không lưới) Tiết diện lõi 0.3mm2 - Đỏ 

  84.  Dây cáp tín hiệu 1 Lõi 20awg Silicon (không lưới) Tiết diện lõi 0.5mm2 - Đỏ 

  85.  Dây cáp tín hiệu 1 Lõi 18awg Silicon (không lưới) Tiết diện lõi 0.75mm2 - Đỏ 

  86.  Dây cáp tín hiệu 1 Lõi 17awg Silicon (không lưới) Tiết diện lõi 1.00mm2 - Đỏ 

  87.  Dây cáp tín hiệu 1 Lõi 16awg Silicon (không lưới) Tiết diện lõi 1.25mm2 - Đỏ 

  88.  Dây cáp tín hiệu 1 Lõi 8awg Silicon (không lưới) Tiết diện lõi 8.25mm2 - Đỏ 

  89.  Dây cáp tín hiệu 1 Lõi 6awg Silicon (không lưới) Tiết diện lõi 16mm2 - Đỏ 

  90.  Dây cáp tín hiệu 1 Lõi 24awg Silicon (không lưới) Tiết diện lõi 0.2mm2 - Đen 

  91.  Dây cáp tín hiệu 1 Lõi 22awg Silicon (không lưới) Tiết diện lõi 0.3mm2 - Đen 

  92.  Dây cáp tín hiệu 1 Lõi 20awg Silicon (không lưới) Tiết diện lõi 0.5mm2 - Đen 

  93.  Dây cáp tín hiệu 1 Lõi 18awg Silicon (không lưới) Tiết diện lõi 0.75mm2 - Đen 

  94.  Dây cáp tín hiệu 1 Lõi 17awg Silicon (không lưới) Tiết diện lõi 1.00mm2 - Đen 

  95.  Dây cáp tín hiệu 1 Lõi 16awg Silicon (không lưới) Tiết diện lõi 1.25mm2 - Đen 

  96.  Dây cáp tín hiệu 1 Lõi 8awg Silicon (không lưới) Tiết diện lõi 8.25mm2 - Đen 

  97.  Dây cáp tín hiệu 1 Lõi 6awg Silicon (không lưới) Tiết diện lõi 16mm2 - Đen

Mua Dây Cáp Tín Hiệu Chính Hãng Ở Đâu?

Bạn đang tìm kiếm dây cáp tín hiệu chất lượng cao, độ bền vượt trội, giá cả cạnh tranh? Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

📞 Liên hệ ngay: CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VNJ  - HOTLINE: 0972 847 285

HÀNG SẴN KHO - GIAO NGAY - GIÁ TỐT NHẤT! 

🔹 Bạn cần dây cáp tín hiệu, cáp điều khiển chất lượng cao, đa dạng mẫu mã?
🔹 Bạn muốn giao hàng nhanh, không phải chờ đợi?
🔹 Bạn cần giá tốt nhất thị trường với ưu đãi hấp dẫn?

  • VNJ - Đối tác tin cậy chuyên cung cấp dây cáp chính hãng, đầy đủ chủng loại: UL2464, UL2547, cáp chống nhiễu, cáp chịu xoắn, cáp điều khiển,...
  • Hàng luôn sẵn kho - Chỉ cần gọi, chúng tôi giao ngay!
  • Giá cạnh tranh - Cam kết ưu đãi tốt nhất cho khách hàng.

Tư vấn chuyên sâu - Hỗ trợ bạn chọn đúng loại cáp phù hợp.

Hãy tìm hiểu thêm thông tin, hãy truy cập trang website công ty VNJ Việt Nam tại đây!

 

 

 

Danh mục sản phẩm

Bạn muốn là người sớm nhất nhận khuyến mãi đặc biệt? Đăng ký ngay.
Đăng ký nhận tin
Họ tên(*)
Trường bắt buộc

Điện thoại
Invalid Input

Email(*)
Trường bắt buộc

Gửi ngay

Liên hệ

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VNJ

Tên quốc tế: VNJ TECHNICAL EQUIPMENT AND SERVICES COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Đông Tây, Vân Nội, Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

Số điện thoại: 0372. 847. 285

E-mail: Support@vnj-technical.com.vn

Website: www.vnj-technical.com.vn

 

Thông tin chung
Bản đồ